Đọc nhanh: 宪法 (hiến pháp). Ý nghĩa là: hiến pháp. Ví dụ : - 宪法草案。 bản dự thảo hiến pháp. - 制定宪法 chế định hiến pháp. - 公布新宪法 công bố hiến pháp mới
Ý nghĩa của 宪法 khi là Danh từ
✪ hiến pháp
国家的根本法具有最高的法律效力,是其他立法工作的根据通常规定一个国家的社会制度、国家制度、国家机构和公民的基本权利与义务等,是统治阶级意志的表现和阶级专政的工具
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 制定 宪法
- chế định hiến pháp
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪法
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 旧 宪法 被 修改
- Pháp lệnh cũ bị sửa đổi.
- 制定 宪法
- chế định hiến pháp
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
- 新 的 宪法 由 政府 制定
- Hiến pháp mới được chính phủ thiết lập.
- 遵守 宪法 人人有责
- Tuân thủ hiến pháp là trách nhiệm của mọi người.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宪法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宪法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宪›
法›