Đọc nhanh: 宪法法院 (hiến pháp pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án hiến pháp.
Ý nghĩa của 宪法法院 khi là Danh từ
✪ Tòa án hiến pháp
Constitutional Court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪法法院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 法院 裁定
- toà án quyết định; toà án phán quyết.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 旧 宪法 被 修改
- Pháp lệnh cũ bị sửa đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宪法法院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宪法法院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宪›
法›
院›