Đọc nhanh: 定结 (định kết). Ý nghĩa là: Hạt Dinggyê, tiếng Tây Tạng: Gding skyes rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng. Ví dụ : - 他们决定结束彼此的关系. Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
✪ Hạt Dinggyê, tiếng Tây Tạng: Gding skyes rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng
Dinggyê county, Tibetan: Gding skyes rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
- 他们 决定 结束 彼此 的 关系
- Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定结
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 方法 决定 结果
- Phương pháp quyết định kết quả.
- 他们 决定 结束 彼此 的 关系
- Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 鉴定 的 结果 让 人 满意
- Kết quả giám định làm mọi người hài lòng.
- 我 敢肯定 只是 颗 肾结石
- Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 思维 方式 决定 结果
- Cách tư duy quyết định kết quả.
- 这 决定 了 根本 结果
- Điều này quyết định kết quả chính.
- 我 对 结果 非常 确定
- Tôi rất chắc chắn về kết quả.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 我们 定 了 结婚 日期
- Chúng tôi đã quyết định ngày cưới.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
- 这场 比赛 的 结果 , 还 难以 断定
- Kết quả của trận đấu này rất khó nhận định.
- 这个 结果 是 否定 的
- Kết quả này là phủ định.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
结›