Đọc nhanh: 安宅 (an trạch). Ý nghĩa là: An cư. ◇Thi Kinh 詩經: Tuy tắc cù lao; Kì cứu an trạch 雖則劬勞; 其究安宅 (Tiểu nhã 小雅; Hồng nhạn 鴻鴈) Nay mặc dù lao khổ (vì công việc xây cất); Rốt cuộc sẽ được ở yên nhà mình..
Ý nghĩa của 安宅 khi là Danh từ
✪ An cư. ◇Thi Kinh 詩經: Tuy tắc cù lao; Kì cứu an trạch 雖則劬勞; 其究安宅 (Tiểu nhã 小雅; Hồng nhạn 鴻鴈) Nay mặc dù lao khổ (vì công việc xây cất); Rốt cuộc sẽ được ở yên nhà mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安宅
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 宅基地
- đất nền nhà
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 她 的 哥哥 是 个 宅 男
- Anh trai của cô ấy là một trạch nam.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 这里 的 膳宿 供应 也许 不见得 完全 令人满意 , 但是 我们 只好 随遇而安
- Cung cấp thực phẩm và chỗ ở ở đây có thể không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu, nhưng chúng ta chỉ có thể chấp nhận như thế này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安宅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安宅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宅›
安›