Đọc nhanh: 安土重迁 (an thổ trọng thiên). Ý nghĩa là: ấm chỗ ngại dời; đã quen ở một nơi, không thích hay ngại di chuyển đến chỗ khác; không muốn rời quê cha đất tổ.
Ý nghĩa của 安土重迁 khi là Thành ngữ
✪ ấm chỗ ngại dời; đã quen ở một nơi, không thích hay ngại di chuyển đến chỗ khác; không muốn rời quê cha đất tổ
在一个地方住惯了,不肯轻易迁移
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安土重迁
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 保持 安静 , 尊重 他人
- Giữ im lặng để tôn trọng người khác.
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 这次 典礼 安排 得 很 隆重
- Buổi lễ lần này được sắp xếp rất long trọng.
- 安全措施 非常 重要
- Biện pháp an toàn rất quan trọng.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
- 安逸 对 每个 人 都 很 重要
- Sự thoải mái rất quan trọng với mỗi người.
- 敌人 妄想 卷土重来
- kẻ địch điên cuồng quay trở lại
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 他 时时刻刻 提醒 自己 : 乘客 的 安全 是 最 重要 的
- Anh luôn tự nhắc nhở mình: An toàn của hành khách là điều quan trọng nhất.
- 应该 让 妈妈 来 重新安排 她 繁忙 的 日程
- Mẹ nên ở lại để sắp xếp lại lịch trình bận rộn của mình.
- 我们 应该 尊重 风土人情
- Chúng ta nên tôn trọng phong tục tập quán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安土重迁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安土重迁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
安›
迁›
重›
Lưu Luyến, Quyến Luyến, Bịn Rịn
An Cư Lạc Nghiệp
an cư lạc nghiệp; định cư; ổn định cuộc sống
An cư lập nghiệp
xa xứ; ly biệt quê hương; xa rời quê hương. 指离开家乡,在外地生活bỏ xứbán xứ; xa rời quê hương
khao khát đi xa và ghi dấu ấn (thành ngữ)
coi toàn bộ đất nước hoặc thế giới là của riêng mìnhđể cảm thấy như ở nhà ở bất cứ đâucoi bốn góc của thế giới đều là nhà (thành ngữ)đi lang thang về sự không bị hạn chếbốn bể là nhà
chiến tranh ở tất cả các bên (thành ngữ); chiến đấu từ tất cả bốn phần tư
rời xa nơi chôn rau cắt rốn; rời xa quê hương
còn nữa 東跑西顛 | 东跑西颠nhộn nhịp vềnhảy lò còđể chạy theo cách này và cách kia (thành ngữ); vội vã bận rộn