Đọc nhanh: 安土 (an thổ). Ý nghĩa là: Ở yên nơi bổn địa. ◇Hán Thư 漢書: Dụng lại đa tuyển hiền lương; bách tính an thổ 用吏多選賢良; 百姓安土 (Thực hóa chí thượng 食貨志上) Dùng quan lại luôn chọn lấy người hiền lương; thì nhân dân an cư bổn địa. Khiến cho yên định nơi chốn. ◇Sử Kí 史記: An thổ tức dân 安土息民 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Yên định các nơi cho dân được nghỉ ngơi. Nơi chốn yên vui. ◇Lí Dần: Đông nam vị khả xưng an thổ 東南未可稱安土 (Hằng vũ thán 恒雨嘆) Đông nam chưa thể gọi là đất yên vui..
Ý nghĩa của 安土 khi là Động từ
✪ Ở yên nơi bổn địa. ◇Hán Thư 漢書: Dụng lại đa tuyển hiền lương; bách tính an thổ 用吏多選賢良; 百姓安土 (Thực hóa chí thượng 食貨志上) Dùng quan lại luôn chọn lấy người hiền lương; thì nhân dân an cư bổn địa. Khiến cho yên định nơi chốn. ◇Sử Kí 史記: An thổ tức dân 安土息民 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Yên định các nơi cho dân được nghỉ ngơi. Nơi chốn yên vui. ◇Lí Dần: Đông nam vị khả xưng an thổ 東南未可稱安土 (Hằng vũ thán 恒雨嘆) Đông nam chưa thể gọi là đất yên vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安土
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
安›