Đọc nhanh: 安人 (an nhân). Ý nghĩa là: bà chủ (cũ), để làm yên lòng người dân, vợ của 員外 | 员外 , chủ nhà. Ví dụ : - 公安人民 công an nhân dân
Ý nghĩa của 安人 khi là Danh từ
✪ bà chủ (cũ)
landlady (old)
- 公安 人民
- công an nhân dân
✪ để làm yên lòng người dân
to pacify the people
✪ vợ của 員外 | 员外 , chủ nhà
wife of 員外|员外 [yuán wài], landlord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安人
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 谣言 令人不安
- Tin đồn khiến người ta lo lắng.
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 那个 人安着 欺骗 的 心
- Người đó có ý định lừa dối.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 安静 的 傍晚 让 人 放松
- Chiều tối yên tĩnh thật thư giãn.
- 这个 人 不安分
- con người này không biết thân biết phận.
- 我愿 你家 人绥安
- Tôi mong gia đình bạn bình an.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
安›