Đọc nhanh: 安保 (an bảo). Ý nghĩa là: để duy trì bảo mật (viết tắt). Ví dụ : - 你是医院安保的头头 Bạn là người đứng đầu an ninh bệnh viện.
Ý nghĩa của 安保 khi là Động từ
✪ để duy trì bảo mật (viết tắt)
to maintain security (abbr.)
- 你 是 医院 安保 的 头头
- Bạn là người đứng đầu an ninh bệnh viện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安保
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 请 大家 保持 安静
- Xin mọi người giữ yên lặng.
- 我们 要 确保 大家 的 安全
- Chúng tôi muốn bảo đảm sự an toàn của mọi người..
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 这里 需 保持 安静
- Ở đây cần giữ yên tĩnh.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 保持 安静 , 尊重 他人
- Giữ im lặng để tôn trọng người khác.
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安保
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安保 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
安›