Hán tự: 字
Đọc nhanh: 字 (tự). Ý nghĩa là: chữ; từ; chữ viết; văn tự, chữ; âm chữ (âm), kiểu chữ; thể chữ. Ví dụ : - 这个字怎么写? Chữ này viết như thế nào?. - 我不认识这个字。 Tôi không biết chữ này.. - 他要写900字。 Cậu ấy cần phải viết 900 chữ.
Ý nghĩa của 字 khi là Danh từ
✪ chữ; từ; chữ viết; văn tự
文字
- 这个 字 怎么 写 ?
- Chữ này viết như thế nào?
- 我 不 认识 这个 字
- Tôi không biết chữ này.
- 他 要 写 900 字
- Cậu ấy cần phải viết 900 chữ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chữ; âm chữ (âm)
(字儿) 字音
- 他 说话 字字 清楚
- Anh ấy nói rõ ràng từng chữ một.
- 说话 要 咬字儿 别人 才 听得懂
- Nói chuyện phải nói cho rõ chữ thì người khác mới hiểu được.
✪ kiểu chữ; thể chữ
字的形状、字体
- 我 觉得 柳字 很 美
- Tôi thấy kiểu chữ Liễu đẹp.
- 篆字 很难 写
- Chữ Triện rất khó viết.
✪ tranh chữ (tác phẩm thư pháp)
书法作品
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 昨天 我 买 了 一幅 字
- Hôm qua tôi đã mua một bức thư pháp.
✪ từ; chữ
字眼;词
- 在 你 的 字典 中 没有 尴尬 的 吗 ?
- Trong cái từ điển của bạn không có từ xấu hổ à?
- 这 是 你 的 词典
- Đây là từ điển của bạn.
✪ giấy tờ; văn tự; chứng từ
借条、收据、合同等书面凭证
- 收到 款子 , 写个 字儿 给 他
- Khi nhận tiền thì viết cho anh ấy chứng từ.
- 小英留 了 个 字儿 , 说 他 不 在家
- Tiểu Anh để lại tờ giấy báo rằng cô ấy không ở nhà.
✪ tự; tên tự; tên chữ
根据人名中的字义,另取的别名叫''字''
- 孔明 是 诸葛亮 的 字
- Khổng Minh là tên tự của Gia Cát Lượng.
- 岳飞 字 鹏举
- Nhạc Phi tự là Bằng Cử.
✪ Kw; mét khối (số điện, số nước)
指电表、水表等指示的数量
- 这个 月 电表 走 了 五十个 字
- Tháng này số điện đã chạy là 50kw.
- 你家 这个 月 的 水用 了 多少 字 ?
- Tháng này nhà bạn dùng hết bao nhiêu số nước rồi?
Ý nghĩa của 字 khi là Động từ
✪ hứa hôn
旧时称女子许婚
- 这位 姑娘 尚未 字人
- Cô gái này vẫn chưa được hứa hôn.
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 佛像 上 有 个 卍 字
- Trên tượng Phật có chữ Vạn.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›