Đọc nhanh: 威尼斯国际电影节 (uy ni tư quốc tế điện ảnh tiết). Ý nghĩa là: Liên hoan phim quốc tế venice.
Ý nghĩa của 威尼斯国际电影节 khi là Danh từ
✪ Liên hoan phim quốc tế venice
威尼斯国际电影节(英文:Venice International Film Festival),创立于1932年,是世界上历史最悠久的电影节,即世界上第一个国际电影节,被誉为“国际电影节之父”,国际A类电影节之一。与戛纳国际电影节、柏林国际电影节并称为欧洲三大国际电影节(世界三大国际电影节),最高奖项为“金狮奖”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威尼斯国际电影节
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 这部 电影 情节 平板
- Cốt truyện bộ phim này nhạt nhẽo.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 我 喜欢 看 韩国 电影
- Tôi thích xem phim Hàn Quốc.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 我 想 我 应该 带 威尼斯 给 你
- Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.
- 听 起来 像是 你 在 威尼斯 的 家
- Nghe giống như chỗ của bạn ở Venice.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 该国 的 国际威望 不断 提高
- uy tín đất nước trên trường quốc tế tiếp tục được đề cao
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 那 部 电影 情节 干燥
- Tình tiết của bộ phim đó khô khan.
- 电影 的 情节 透露 了 伏笔
- Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 国家 鼓励 人们 节约用电
- Đất nước khuyến khích người dân tiết kiệm điện.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 威尼斯国际电影节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 威尼斯国际电影节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
威›
尼›
影›
斯›
电›
节›
际›