Đọc nhanh: 上海国际电影节 (thượng hải quốc tế điện ảnh tiết). Ý nghĩa là: Liên hoan phim quốc tế thượng hải.
Ý nghĩa của 上海国际电影节 khi là Danh từ
✪ Liên hoan phim quốc tế thượng hải
电影节于每年6月上旬举行,为中国的国际A类电影节,最高奖名称为金爵奖,下设12个奖项,都由来自各国的国际评委评审产生。Oshima,Oliver Stone,Alan Parker,Assayas,IM Kwon-taek等都担任过上海国际电影节的国际评委。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海国际电影节
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 海上 的 船影 越来越 渺茫
- Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.
- 这位 将军 实际上 控制 了 整个 国家
- Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.
- 这部 电影 情节 平板
- Cốt truyện bộ phim này nhạt nhẽo.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 我 喜欢 看 韩国 电影
- Tôi thích xem phim Hàn Quốc.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 新 电影 即将 上映
- Bộ phim mới sắp ra mắt.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 电影 续集 即将 上映
- Phần tiếp của bộ phim sắp được chiếu.
- 荧屏 上 播放 着 最新 的 电影
- Màn hình đang chiếu bộ phim mới nhất.
- 这部 电影 新 上映 了
- Bộ phim này vừa mới công chiếu.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 把 情节 这样 复杂 的 小说 改编 成 电影 是 需要 很 好 地 加以 剪裁 的
- cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上海国际电影节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上海国际电影节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
国›
影›
海›
电›
节›
际›