Đọc nhanh: 好心倒做了驴肝肺 (hảo tâm đảo tố liễu lư can phế). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) nhầm mục đích tốt với mục đích xấu, (văn học) nhầm mục đích tốt với gan và phổi của lừa (thành ngữ).
Ý nghĩa của 好心倒做了驴肝肺 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) nhầm mục đích tốt với mục đích xấu
fig. to mistake good intentions for ill intent
✪ (văn học) nhầm mục đích tốt với gan và phổi của lừa (thành ngữ)
lit. to mistake good intentions for a donkey's liver and lungs (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好心倒做了驴肝肺
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 她 刚 做 了 心脏 手术
- Cô ấy vừa trải qua một ca phẫu thuật tim.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 妈妈 用莲 做 了 点心
- Mẹ đã dùng hạt sen để làm món điểm tâm.
- 我 做 了 一个 好 梦
- Tôi đã có một giấc mơ đẹp.
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 他 不 小心 栽倒 了
- Anh ấy không cẩn thận ngã xuống.
- 他 不 小心 跌倒 了
- Anh ấy không cẩn thận bị ngã.
- 她 不 小心 跌倒 了
- Cô ấy vô tình bị ngã.
- 他 一不小心 摔倒 了
- Anh bất cẩn ngã xuống.
- 他 不 专心 , 结果 摔倒 了
- Anh ấy không chú ý, kết quả là bị ngã.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 群众 齐心 了 , 一切 事情 就 好办 了
- quần chúng cùng đồng lòng, tất cả mọi việc đều làm được cả.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 好心 当作 驴肝肺
- có lòng tốt lại bị cho là lòng lang dạ thú; làm ơn mắc oán.
- 她 做 了 一份 好吃 的 点心
- Cô ấy đã làm một món ăn nhẹ ngon miệng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好心倒做了驴肝肺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好心倒做了驴肝肺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
倒›
做›
好›
⺗›
心›
肝›
肺›
驴›