Đọc nhanh: 好善乐施 (hảo thiện lạc thi). Ý nghĩa là: mạnh thường quân; nhà tài trợ; người thích làm việc thiện; người làm phước.
Ý nghĩa của 好善乐施 khi là Thành ngữ
✪ mạnh thường quân; nhà tài trợ; người thích làm việc thiện; người làm phước
喜欢做善事,乐于拿财物帮助人也说乐施好善
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好善乐施
- 音乐 很 好听
- Âm nhạc nghe rất hay.
- 我 的 兴趣爱好 是 听 音乐
- Sở thích của tôi là nghe nhạc.
- 施肥 对 田地 很 好
- Phân bón tốt cho đồng ruộng.
- 这位 友好 伙伴 总是 乐于助人
- Người đối tác thân thiện này luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác
- 弹钢琴 的 人 把 乐谱 忘 了 只好 即兴 伴奏
- Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 邻里 善处 关系 好
- Thân thiện với hàng xóm thì quan hệ tốt.
- 这 段 音乐 非常 好听
- Đoạn nhạc này rất êm tai.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 这个 措施 让 生活 有所改善
- Biện pháp này đã cải thiện phần nào cuộc sống.
- 医院 设施 很 完善
- Cơ sở hạ tầng của bệnh viện rất hoàn thiện.
- 这个 残疾人 福利 设施 的 运营 得到 了 许多 慈善家 的 帮助
- Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
- 好 音乐 让 我 心情舒畅
- Nhạc hay khiến tâm trạng tôi thoải mái.
- 社区 急需 改善 基础设施
- Cộng đồng rất cần cải thiện cơ sở hạ tầng.
- 储蓄 对 国家 对 自己 都 有 好处 , 何乐而不为
- gởi tiền tiết kiệm là ích nước lợi nhà, sao không tự nguyện mà làm?
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 她 从小 就 喜好 音乐
- nó yêu thích âm nhạc từ bé.
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好善乐施
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好善乐施 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
善›
好›
施›