Đọc nhanh: 契约甲方 (khế ước giáp phương). Ý nghĩa là: Bên a trong hợp đồng.
Ý nghĩa của 契约甲方 khi là Danh từ
✪ Bên a trong hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契约甲方
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 甲方 应负 全部 责任
- Bên A hoàn toàn chịu trách nhiệm.
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 上 的 押 很大
- Chữ kỹ trên hợp đồng rất to.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 双方 在 会上 签约
- Hai bên ký hợp đồng tại cuộc họp.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
- 想尽方法 节约 资财
- Nghĩ hết cách để tiết kiệm tiền của.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 我们 需要 和 甲方 协商 细节
- Chúng ta cần thảo luận chi tiết với bên A.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 契约甲方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 契约甲方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm契›
方›
甲›
约›