Đọc nhanh: 契安尼那牛 (khế an ni na ngưu). Ý nghĩa là: bò Chianina (là một giống bò của Úc).
Ý nghĩa của 契安尼那牛 khi là Danh từ
✪ bò Chianina (là một giống bò của Úc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契安尼那牛
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 那 是 个 安静 垯 儿
- Đó là một nơi yên tĩnh.
- 那庵 是 尼姑 的 住所
- Am đó là nơi ở của ni cô.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 那个 人安着 欺骗 的 心
- Người đó có ý định lừa dối.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 那 为什么 需要 安全套 呢
- Vậy tại sao anh ta lại cần bao cao su?
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 契安尼那牛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 契安尼那牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm契›
安›
尼›
牛›
那›