Đọc nhanh: 柔美多姿 (nhu mĩ đa tư). Ý nghĩa là: duyên dáng; mềm mại thướt tha.
Ý nghĩa của 柔美多姿 khi là Từ điển
✪ duyên dáng; mềm mại thướt tha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔美多姿
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这 风景 多美 啊 !
- Cảnh quan này đẹp biết bao!
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 这种 山竹 汁 多味 美
- Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 春天 来 了 , 鲜艳 的 花朵 开 了 , 把 春天 点缀 得 五彩缤纷 、 多姿多彩 的
- Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 她 多么 丰满 , 多么 美丽 !
- Cô ấy thật đầy đặn, thật xinh đẹp!
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔美多姿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔美多姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
姿›
柔›
美›