夹杂 jiāzá

Từ hán việt: 【giáp tạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "夹杂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giáp tạp). Ý nghĩa là: chen lẫn; xen lẫn; pha trộn; pha lẫn. Ví dụ : - 。 tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 夹杂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 夹杂 khi là Động từ

chen lẫn; xen lẫn; pha trộn; pha lẫn

搀杂

Ví dụ:
  • - 脚步声 jiǎobùshēng xiào 语声 yǔshēng 夹杂 jiāzá zài 一起 yìqǐ

    - tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹杂

  • - 夹克 jiákè 不错 bùcuò

    - Có một chiếc áo khoác đẹp.

  • - 笑声 xiàoshēng jiā zhe 哭声 kūshēng

    - Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.

  • - 风声 fēngshēng jiā zhe 雨声 yǔshēng

    - Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.

  • - 文笔 wénbǐ 错杂 cuòzá 伦次 lúncì 毫无 háowú 伦次 lúncì

    - văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.

  • - 打杂 dǎzá ér

    - làm tạp vụ

  • - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • - 这个 zhègè 夹子 jiāzi hěn hǎo yòng

    - Chiếc kẹp này rất hữu dụng.

  • - yǒu 一个 yígè xīn 夹子 jiāzi

    - Tôi có một chiếc kẹp mới.

  • - zài 公共汽车 gōnggòngqìchē shàng 一边 yībiān 一个 yígè 胖子 pàngzi jiā zài 中间 zhōngjiān 不能 bùnéng dòng

    - Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.

  • - 爱看 àikàn 杂志 zázhì

    - Anh ấy thích đọc tạp chí.

  • - 柜子 guìzi 里面 lǐmiàn 放着 fàngzhe 杂物 záwù

    - Trong tủ có ít đồ lặt vặt.

  • - 有点 yǒudiǎn shǎ 不会 búhuì 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá shì

    - Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.

  • - 夹层玻璃 jiācéngbōlí

    - kính kép (kính an toàn).

  • - 凡世 fánshì hěn 复杂 fùzá

    - Thế gian rất phức tạp.

  • - 闲杂人员 xiánzárényuán

    - nhân viên tạp vụ

  • - 杂交 zájiāo 斑马 bānmǎ 斑马 bānmǎ 杂交 zájiāo de 后代 hòudài

    - Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi hěn 复杂 fùzá

    - Vụ án này rất phức tạp.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng wén bái 夹杂 jiāzá

    - Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.

  • - 脚步声 jiǎobùshēng xiào 语声 yǔshēng 夹杂 jiāzá zài 一起 yìqǐ

    - tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夹杂

Hình ảnh minh họa cho từ 夹杂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹杂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao