Đọc nhanh: 失禁用吸收裤 (thất cấm dụng hấp thu khố). Ý nghĩa là: Quần lót; thấm hút được; dùng cho người không tự chủ được.
Ý nghĩa của 失禁用吸收裤 khi là Danh từ
✪ Quần lót; thấm hút được; dùng cho người không tự chủ được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失禁用吸收裤
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 这里 禁止 吸烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 收复失地
- thu hồi đất đai bị mất.
- 肠 黏膜 吸收 养分
- niêm mạc ruột hấp thu chất bổ
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 他 用 金钱 来 补偿 损失
- Anh ấy dùng tiền để bồi thường tổn thất.
- 收复失地
- thu hồi lại đất đai bị mất.
- 政府 禁止 使用暴力
- Chính phủ cấm sử dụng sức mạnh cưỡng chế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失禁用吸收裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失禁用吸收裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
失›
收›
用›
禁›
裤›