Đọc nhanh: 太阳微系统公司 (thái dương vi hệ thống công ti). Ý nghĩa là: Công ty Hệ thống vi mặt trời.
Ý nghĩa của 太阳微系统公司 khi là Danh từ
✪ Công ty Hệ thống vi mặt trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳微系统公司
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 老板 统驭 着 整个 公司
- Ông chủ quản lý thống trị cả công ty.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 别 被 公司 的 规定 框得 太死
- Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 地球 围绕 着 太阳 公转
- Trái đất xoay quanh mặt trời.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 这家 公司 统治 了 技术 领域
- Công ty này chi phối lĩnh vực công nghệ.
- 公司 统一 管理 所有 的 库存
- Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.
- 这个 系统 设计 太 死板 了
- Hệ thống này được thiết kế quá máy móc.
- 这个 系统 的 设计 太 混乱 了
- Thiết kế của hệ thống này quá lộn xộn.
- 这家 公司 的 老板 太小 气 了
- Ông chủ của công ty này quá keo kiệt.
- 公司 的 年终奖 太给力 了
- Tiền thưởng cuối năm của công ty quá tuyệt vời.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太阳微系统公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太阳微系统公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
太›
微›
系›
统›
阳›