Đọc nhanh: 外太空 (ngoại thái không). Ý nghĩa là: không gian bên ngoài. Ví dụ : - 我是外太空的市长 Tôi là Thị trưởng của không gian vũ trụ.
Ý nghĩa của 外太空 khi là Danh từ
✪ không gian bên ngoài
outer space
- 我 是 外太空 的 市长
- Tôi là Thị trưởng của không gian vũ trụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外太空
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 外面 太暗 了
- Bên ngoài tối quá.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 他 说 太空 男爵
- Anh ấy nói Baron Von Spacewarp
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 我 不是 说 她 真 在 外层空间 这 只是 打个比方
- Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.
- 郊外 的 交通 不太 方便
- Giao thông ở ngoại thành không thuận tiện lắm.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 别想 太空 步 溜走
- Đừng trăng hoa rời xa tôi.
- 我 是 外太空 的 市长
- Tôi là Thị trưởng của không gian vũ trụ.
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外太空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外太空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
太›
空›