太空游戏 tàikōng yóuxì

Từ hán việt: 【thái không du hí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "太空游戏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái không du hí). Ý nghĩa là: trò chơi vũ trụ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 太空游戏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 太空游戏 khi là Danh từ

trò chơi vũ trụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空游戏

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 别学 biéxué 哥哥 gēge 天天 tiāntiān 打游戏 dǎyóuxì

    - Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 院子 yuànzi 游戏 yóuxì

    - Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 看来 kànlái 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này có vẻ rất thú vị!

  • - rèn 孩子 háizi 玩游戏 wányóuxì

    - Cô ấy mặc kệ bọn trẻ chơi trò chơi.

  • - 孩子 háizi men zhēng zhe 玩游戏 wányóuxì

    - Mọi người tranh nhau phát biểu.

  • - 孩子 háizi men 投入 tóurù 游戏 yóuxì zhōng

    - Trẻ em tham gia vào trò chơi.

  • - 游戏 yóuxì ràng 孩子 háizi men 沉迷 chénmí

    - Trò chơi khiến trẻ em mê mẩn.

  • - 孩子 háizi men zài 院子 yuànzi cuō zhe 玩游戏 wányóuxì

    - Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.

  • - 孩子 háizi men 嫌弃 xiánqì 这个 zhègè 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ ghét trò chơi này.

  • - 任由 rènyóu 孩子 háizi men 玩游戏 wányóuxì

    - Cô ấy để mặc bọn trẻ chơi trò chơi.

  • - 孩子 háizi men 偷偷地 tōutōudì 玩游戏 wányóuxì

    - Bọn trẻ lén chơi trò chơi.

  • - shì 孩子 háizi dōu 喜欢 xǐhuan 玩游戏 wányóuxì

    - Phàm là trẻ con thì đều thích chơi trò chơi.

  • - 最近 zuìjìn 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì

    - Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.

  • - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài 公园 gōngyuán 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.

  • - 孩子 háizi men dōu 着迷 zháomí xīn 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ đều mê mẩn trò chơi mới.

  • - 孩子 háizi men de 游戏 yóuxì 姿势 zīshì 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.

  • - 幻想 huànxiǎng yǒu 一天 yìtiān 乘坐 chéngzuò 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán zài 太空 tàikōng zhōng 遨游 áoyóu

    - Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 太空游戏

Hình ảnh minh họa cho từ 太空游戏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太空游戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao