Đọc nhanh: 太史公 (thái sử công). Ý nghĩa là: Grand Scribe, danh hiệu mà Tư Mã Thiên 司馬遷 | 司马迁 tự gọi mình trong Hồ sơ sử gia 史記 | 史记.
Ý nghĩa của 太史公 khi là Danh từ
✪ Grand Scribe, danh hiệu mà Tư Mã Thiên 司馬遷 | 司马迁 tự gọi mình trong Hồ sơ sử gia 史記 | 史记
Grand Scribe, the title by which Sima Qian 司馬遷|司马迁 [Si1 mǎ Qiān] refers to himself in Records of the Historian 史記|史记 [Shi3 jì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太史公
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 太 老伯
- bác cả
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太史令
- Thái sử lệnh.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 别 被 公司 的 规定 框得 太死
- Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.
- 那座 公馆 历史悠久
- Dinh thự đó có lịch sử lâu đời.
- 公交车 太挤 , 还是 打车 吧
- Xe buýt đông người lắm, vẫn là nên bắt taxi đi.
- 地球 围绕 着 太阳 公转
- Trái đất xoay quanh mặt trời.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
- 这家 公司 的 老板 太小 气 了
- Ông chủ của công ty này quá keo kiệt.
- 公司 的 年终奖 太给力 了
- Tiền thưởng cuối năm của công ty quá tuyệt vời.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太史公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太史公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
史›
太›