Đọc nhanh: 天候 (thiên hậu). Ý nghĩa là: thời tiết; khí hậu, khí trời. Ví dụ : - 全天候公路。 đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết.. - 全天候飞机。 máy bay bay được trong mọi thời tiết.
Ý nghĩa của 天候 khi là Danh từ
✪ thời tiết; khí hậu
天气气候和某些天文现象的统称,包括阴晴、冷暖、干湿和月相、昼夜长短、四季更替等
- 全天候 公路
- đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết.
- 全天候 飞机
- máy bay bay được trong mọi thời tiết.
✪ khí trời
一定区域一定时间内大气中发生的各种气象变化, 如温度、湿度、气压、降水、风、云等的情况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天候
- 冬行 秋令 ( 冬天 的 气候 像 秋天 )
- đông hành thu lệnh (mùa đông mà thời tiết như mùa thu).
- 这时候 常常 能 看到 蓝蓝的 天上 飘着 白白的 云
- Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.
- 春行 夏令 ( 春天 的 气候 像 夏天 )
- khí hậu hè giữa mùa xuân.
- 冬行春令 ( 冬天 的 气候 像 春天 )
- trời mùa đông mà như mùa xuân.
- 春行 冬令 ( 春天 的 气候 像 冬天 )
- thời tiết mùa xuân như mùa đông.
- 气候异常 , 天灾 不断
- Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 春天 的 气候宜人
- Thời tiết mùa xuân rất dễ chịu.
- 全天候 飞机
- máy bay bay được trong mọi thời tiết.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
- 这 几天 的 气候 变化很大
- Khí hậu mấy ngày nay thay đổi rất lớn.
- 每个 候有 五天
- Mỗi hậu có năm ngày.
- 今天 的 天候 很 好
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.
- 全天候 公路
- đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết.
- 当 痛苦 缠绕着 你 的 时候 , 憧憬 快乐 的 明天
- Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.
- 秋天 的 气候 温和 舒适
- Khí hậu mùa thu ôn hòa, thoải mái.
- 当 春天 的 时候 , 大地 复苏
- Khi mùa xuân đến, đất đai hồi sinh.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 他 在 幼儿园 住 了 几天 就 不 像 刚来 的 时候 那么 蔫 了
- Nó đi mẫu giáo được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天候
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天候 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
天›