Đọc nhanh: 大越通鉴通考 (đại việt thông giám thông khảo). Ý nghĩa là: Tên một bộ sử Việt Nam, do Vũ Quỳnh phụng mệnh vua Lê Tương Dực, soạn năm 1510 và 1511, gồm 26 quyển, chép từ đời Hồng Bàng tới khi vua Lê Thái Tổ lên ngôi (1428). Cũng gọi tắt là Việt giám Thông khảo. Xem tiểu sử soạn giả ở vần Quỳnh..
Ý nghĩa của 大越通鉴通考 khi là Danh từ
✪ Tên một bộ sử Việt Nam, do Vũ Quỳnh phụng mệnh vua Lê Tương Dực, soạn năm 1510 và 1511, gồm 26 quyển, chép từ đời Hồng Bàng tới khi vua Lê Thái Tổ lên ngôi (1428). Cũng gọi tắt là Việt giám Thông khảo. Xem tiểu sử soạn giả ở vần Quỳnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大越通鉴通考
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 越通社 河内
- Thông tấn xã Việt Nam Hà Nội
- 大显神通
- tỏ rõ bản lĩnh cao cường.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 我 通过 朋友 打听 到 考试 结果
- Tôi nghe ngóng được kết quả thi qua một người bạn.
- 语言 是 沟通 的 最大 壁垒
- Ngôn ngữ là rào cản lớn nhất trong giao tiếp.
- 老师 会 通报 考试成绩
- Giáo viên sẽ thông báo điểm thi.
- 这次 考试 没 通过 让 我 很 遗憾
- Kỳ thi lần này trượt làm tôi rất tiếc.
- 这 条 水道 通向 大海
- Dòng chảy này dẫn ra biển lớn.
- 长江大桥 把 南北 交通 连贯起来 了
- cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.
- 她 努力 备考 , 从而 通过
- Cô ấy đã nỗ lực ôn thi nên đã vượt qua.
- 由于 众口难调 这件 事 没有 被 大家 通过
- Do chín người mười ý, chuyện này vẫn chưa được mọi người thông qua.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 通过 这个 考试 难于上青天
- Vượt qua kỳ thi này khó như lên trời.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 如果 我 通过 了 升学考试 我 将 去 上 大学
- Nếu tôi vượt qua kỳ thi tuyển sinh, tôi sẽ đi học đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大越通鉴通考
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大越通鉴通考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
考›
越›
通›
鉴›