Đọc nhanh: 大西 (đại tây). Ý nghĩa là: Ōnishi (họ Nhật Bản). Ví dụ : - 建设大西北 xây dựng miền Tây Bắc. - 北大西洋公约。 công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).. - 飞越大西洋 bay qua Đại Tây Dương
Ý nghĩa của 大西 khi là Danh từ
✪ Ōnishi (họ Nhật Bản)
Ōnishi (Japanese surname)
- 建设 大西北
- xây dựng miền Tây Bắc
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大西
- 建设 大西北
- xây dựng miền Tây Bắc
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 扈从 大帅 西征
- hộ tống đại soái tây chinh.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 桌上 有个 大 西瓜
- Trên bàn có một quả dưa hấu lớn.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 大家 东奔西窜
- Mọi người chạy tán loạn.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 伟大 的 演讲 能力 并 不是 我们 与生俱来 的 东西
- Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大西
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大西 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
西›