Đọc nhanh: 大而无当 (đại nhi vô đương). Ý nghĩa là: lớn mà vô dụng; to mà không thiết thực; tuy to lớn nhưng dùng không thích hợp.
Ý nghĩa của 大而无当 khi là Thành ngữ
✪ lớn mà vô dụng; to mà không thiết thực; tuy to lớn nhưng dùng không thích hợp
虽然大,但是不合用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大而无当
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 无关大局
- không liên quan gì đến tình hình chung
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大而无当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大而无当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
当›
无›
而›