Đọc nhanh: 具体而微 (cụ thể nhi vi). Ý nghĩa là: nhỏ nhưng đầy đủ; cụ thể trong phạm vi nhỏ; có nội dung nhưng quy mô nhỏ.
Ý nghĩa của 具体而微 khi là Thành ngữ
✪ nhỏ nhưng đầy đủ; cụ thể trong phạm vi nhỏ; có nội dung nhưng quy mô nhỏ
内容大体具备而形状或规模较小
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体而微
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 体贴入微
- chăm sóc tỉ mỉ chu đáo.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 以下 就要 谈谈 具体办法
- Sau đây sẽ nói về những biện pháp cụ thể.
- 指示 中 列举 了 各种 具体办法
- Trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 玩具 因 损坏 而 被 废弃
- Đồ chơi bị vứt bỏ vì hỏng.
- 先是 领唱 的 一个 人唱 , 继而 全体 跟着 一起 唱
- một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả cùng hát theo.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 这篇 报道 写得 生动 具体 , 有血有肉
- bài báo này viết khá sinh động cụ thể, rất sâu sắc.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 具体 问题 要 具体分析
- Vấn đề cụ thể cần được phân tích cụ thể.
- 理论 具体 到 实际 应用
- Lý thuyết cụ thể hóa trong ứng dụng thực tế.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 狭义 的 解释 更为 具体
- Giải thích theo nghĩa hẹp thì cụ thể hơn.
- 我 想要 一个 具体 的 例子
- Tôi muốn một ví dụ cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 具体而微
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 具体而微 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
具›
微›
而›