Đọc nhanh: 大湄公河次区域 (đại mi công hà thứ khu vực). Ý nghĩa là: Tiểu vùng Mekong mở rộng (GMS), khu vực hợp tác kinh tế giữa Trung Quốc và Việt Nam.
Ý nghĩa của 大湄公河次区域 khi là Danh từ
✪ Tiểu vùng Mekong mở rộng (GMS), khu vực hợp tác kinh tế giữa Trung Quốc và Việt Nam
Greater Mekong Subregion (GMS), area of economic cooperation between China and Vietnam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大湄公河次区域
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 大好 山河
- non sông tươi đẹp.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 这次 难 让 大家 很 难过
- Tai nạn lần này làm mọi người rất buồn.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 这次 合作 对 公司 的 影响 很大
- Lần hợp tác này có sức ảnh hưởng lớn tới công ty.
- 活动 区域 的 空间 很大
- Không gian của khu vực hoạt động rất lớn.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大湄公河次区域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大湄公河次区域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
区›
域›
大›
次›
河›
湄›