Đọc nhanh: 大战 (đại chiến). Ý nghĩa là: đại chiến; giải thi đấu; cuộc chiến lớn, cuộc chiến ác liệt; cuộc chiến quy mô lớn. Ví dụ : - 世界大战 đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới. - 足球大战 giải thi đấu bóng đá lớn
✪ đại chiến; giải thi đấu; cuộc chiến lớn
大规模的战争,也用于比喻
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 足球 大战
- giải thi đấu bóng đá lớn
✪ cuộc chiến ác liệt; cuộc chiến quy mô lớn
进行大规模的战争或激烈的战斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大战
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 应该 是 可伦坡 大战
- Nhiều khả năng là các cuộc chiến tranh ở Colombo.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 足球 大战
- giải thi đấu bóng đá lớn
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 大家 都 想 阻止 战争
- Mọi người đều muốn ngăn chặn chiến tranh.
- 参赛队 已 大半 抵达 战地
- những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
- 战争 带来 了 巨大 的 灾难
- Chiến tranh đã gây ra thảm họa lớn.
- 战争 爆发 后 天下大乱 起来
- Sau khi chiến tranh bùng nổ, thiên hạ trở nên đại loạn.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 本世纪 我们 已经 经历 了 两次 世界大战
- Trong thế kỷ này, chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới.
- 敌人 经过 两次 战役 , 兵力 损伤 很大
- Quân giặc trải qua hai chiến dịch, binh lực tổn thất rất lớn.
- 大选 在 即 主要 政党 间 的 论战 愈演愈烈
- Gần đến cuộc bầu cử, cuộc tranh luận giữa các đảng chính đang trở nên gay gắt hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
战›