Đọc nhanh: 二次大战 (nhị thứ đại chiến). Ý nghĩa là: Chiến tranh thế giới hai.
Ý nghĩa của 二次大战 khi là Danh từ
✪ Chiến tranh thế giới hai
World War Two
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二次大战
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 这次 难 让 大家 很 难过
- Tai nạn lần này làm mọi người rất buồn.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 应该 是 可伦坡 大战
- Nhiều khả năng là các cuộc chiến tranh ở Colombo.
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 考 砸 了 就 考 砸 了 , 大不了 再考 一次 !
- Thi trượt thì cũng trượt rồi, cùng lắm là thi thêm lần nữa.
- 本世纪 我们 已经 经历 了 两次 世界大战
- Trong thế kỷ này, chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới.
- 敌人 经过 两次 战役 , 兵力 损伤 很大
- Quân giặc trải qua hai chiến dịch, binh lực tổn thất rất lớn.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二次大战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二次大战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
大›
战›
次›