Đọc nhanh: 百团大战 (bá đoàn đại chiến). Ý nghĩa là: Cuộc tấn công của Trăm Trung đoàn vào tháng 8 đến tháng 12 năm 1940, một cuộc tấn công quy mô lớn chống lại quân Nhật của những người cộng sản.
Ý nghĩa của 百团大战 khi là Danh từ
✪ Cuộc tấn công của Trăm Trung đoàn vào tháng 8 đến tháng 12 năm 1940, một cuộc tấn công quy mô lớn chống lại quân Nhật của những người cộng sản
Hundred Regiments offensive of August-December 1940, a large scale offensive against the Japanese by the communists
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百团大战
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 百战百胜
- bách chiến bách thắng; trăm trận trăm thắng
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 应该 是 可伦坡 大战
- Nhiều khả năng là các cuộc chiến tranh ở Colombo.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 大家 一起 团结 工作
- Mọi người cùng nhau đoàn kết làm việc.
- 大家 必须 团结起来
- Mọi người cần phải đoàn kết lại.
- 他 呼吁 大家 团结起来
- Anh ấy kêu gọi mọi người đoàn kết lại.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 足球 大战
- giải thi đấu bóng đá lớn
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百团大战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百团大战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
大›
战›
百›