Đọc nhanh: 大展鸿图 (đại triển hồng đồ). Ý nghĩa là: Sự nghiệp phát triển; cơ đồ phát triển mạnh.
Ý nghĩa của 大展鸿图 khi là Thành ngữ
✪ Sự nghiệp phát triển; cơ đồ phát triển mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大展鸿图
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 大展宏图
- lập ra kế hoạch lớn.
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 我们 展开 了 地图
- Chúng tôi đã mở bản đồ ra.
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 思想 不 大 开展
- tư tưởng không thoáng.
- 雄图大业
- kế hoạch cho đại nghiệp.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 图书馆 展览 新书
- Thư viện trưng bày sách mới.
- 大家 在 展览会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại triển lãm.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 我们 要 大力发展 体育
- Chúng ta phải dốc sức phát triển thể dục thể thao.
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 她 的 努力 展现 在 大家 面前
- Nỗ lực của cô ấy được thể hiện trước mắt mọi người.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大展鸿图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大展鸿图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
大›
展›
鸿›