Đọc nhanh: 大型多人在线游戏 (đại hình đa nhân tại tuyến du hí). Ý nghĩa là: game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi.
Ý nghĩa của 大型多人在线游戏 khi là Danh từ
✪ game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型多人在线游戏
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 他 在 打游戏
- Anh ấy đang chơi game.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
- 伍人 一组 做 游戏
- Năm người một nhóm chơi trò chơi.
- 水际 边有 很多 人 在 嬉戏
- Bên bờ nước có rất nhiều người đang vui chơi.
- 绝大多数 外国人 在 结婚 前 是 不 拍 婚纱照 的
- Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân
- 他 经常 在线 玩游戏
- Anh ấy thường xuyên chơi game trên mạng.
- 许多 人 都 在 那条 起跑线 上
- Nhiều người đang ở vạch xuất phát đó.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
- 在 大 路上 有个 老太太 被车撞 了 , 好多 人 围着 看 没人管
- Có một bà cụ bị xe tông trên đường chính, rất đông người dân vây quanh xem.
- 他 在 会 上游 说 了 很多 人
- Anh ấy đã thuyết phục nhiều người trong cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大型多人在线游戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大型多人在线游戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
在›
型›
多›
大›
戏›
游›
线›