主教座堂 zhǔjiào zuò táng

Từ hán việt: 【chủ giáo tọa đường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "主教座堂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủ giáo tọa đường). Ý nghĩa là: Thánh đường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 主教座堂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 主教座堂 khi là Danh từ

Thánh đường

cathedral

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主教座堂

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - lǎo 教授 jiàoshòu 主持 zhǔchí le 一次 yīcì 理论 lǐlùn 物理学家 wùlǐxuéjiā de 研讨会 yántǎohuì

    - Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.

  • - 课堂教学 kètángjiāoxué hěn 有趣 yǒuqù

    - Giảng dạy trên lớp rất thú vị.

  • - 教堂 jiàotáng yǒu 圣母 shèngmǔ xiàng

    - Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.

  • - 婚礼 hūnlǐ zài 教堂 jiàotáng 举行 jǔxíng

    - Đám cưới tổ chức ở nhà thờ.

  • - 礼堂 lǐtáng yǒu 很多 hěnduō 座位 zuòwèi

    - Trong lễ đường có nhiều chỗ ngồi.

  • - 这座堂 zhèzuòtáng 十分 shífēn 宽敞 kuānchang

    - Phòng khách này rất rộng rãi.

  • - 这座 zhèzuò 教堂 jiàotáng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Nhà thờ này rất đẹp.

  • - zài 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy cầu nguyện trong nhà thờ.

  • - 洗礼 xǐlǐ zài 教堂 jiàotáng 举行 jǔxíng

    - Lễ rửa tội diễn ra ở nhà thờ.

  • - 他们 tāmen zài 教堂 jiàotáng 敬拜 jìngbài zhǔ

    - Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.

  • - 人们 rénmen 陆续 lùxù 进入 jìnrù 教堂 jiàotáng

    - Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.

  • - de 教堂 jiàotáng 婚礼 hūnlǐ hái 牢靠 láokào 十倍 shíbèi

    - Có phải mười lần cuộc hôn nhân mà đám cưới nhà thờ của tôi từng có với tôi.

  • - 客座教授 kèzuòjiàoshòu

    - giáo sư thỉnh giảng.

  • - 人们 rénmen zài 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo 平安 píngān

    - Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.

  • - 每周 měizhōu dōu 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo

    - Anh ấy đi nhà thờ cầu nguyện mỗi tuần.

  • - 穿着 chuānzhe 礼拜日 lǐbàirì 专用 zhuānyòng 胸罩 xiōngzhào 因为 yīnwèi 我刚 wǒgāng le 教堂 jiàotáng

    - Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.

  • - shì 教堂 jiàotáng shān de 一家 yījiā 生物科技 shēngwùkējì 公司 gōngsī

    - Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.

  • - 现任 xiànrèn 校长 xiàozhǎng shì 原来 yuánlái de 教导 jiàodǎo 主任 zhǔrèn

    - hiệu trưởng đương nhiệm nguyên là chủ nhiệm giáo vụ trước đây.

  • - zài 圣彼得 shèngbǐdé 和保罗 hébǎoluó 教堂 jiàotáng de 宝果 bǎoguǒ shì

    - Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 主教座堂

Hình ảnh minh họa cho từ 主教座堂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主教座堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao