Đọc nhanh: 梦幻丘 (mộng huyễn khâu). Ý nghĩa là: Đồi Mộng Mơ.
✪ Đồi Mộng Mơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦幻丘
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 森林 中有 魔幻
- Trong rừng có điều kỳ dị.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 饥饿 使 他 产生 了 幻觉
- Cơn đói khiến anh ta bị ảo giác.
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 她 的 梦 很 美好
- Giấc mơ của cô ấy rất đẹp.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 放 幻灯
- chiếu phim đèn chiếu
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 梦幻泡影
- mộng tưởng tan vỡ như bong bóng; ảo mộng tan vỡ.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 虚幻 的 梦境
- cảnh mơ hư ảo
- 奇幻 的 梦境
- mộng cảnh giả tưởng.
- 从 梦幻 中 醒来
- bừng tỉnh sau giấc mộng.
- 从 幻梦 中 醒悟 过来
- ra khỏi giấc mộng hão huyền
- 离奇 的 遭遇 犹如 梦幻
- cuộc gặp gỡ ly kỳ như trong mộng ảo.
- 他 锲而不舍 地 追求 梦想
- Anh kiên nhẫn theo đuổi ước mơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梦幻丘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梦幻丘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丘›
幻›
梦›