Đọc nhanh: 大加那利岛 (đại gia na lợi đảo). Ý nghĩa là: Gran Canaria (thuộc quần đảo Canary).
✪ Gran Canaria (thuộc quần đảo Canary)
Gran Canaria (in the Canary Islands)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大加那利岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 那座 岛屿 只有 巴掌 大
- Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大加那利岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大加那利岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
加›
大›
岛›
那›