Đọc nhanh: 加那利群岛 (gia na lợi quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Canaria.
✪ Quần đảo Canaria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加那利群岛
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 我们 趟水 去 那 小岛
- Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 那 把 剑 很 锋利
- Thanh kiếm đó rất sắc.
- 那 把 矢 很 锋利
- Cái mũi tên đó rất sắc bén.
- 那 把 戟 十分 锋利
- Cái kích kia rất sắc bén.
- 那 就是 利害冲突
- Đó là xung đột lợi ích.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 那 把 标枪 十分 锋利
- Cây thương đó rất sắc bén.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加那利群岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加那利群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
加›
岛›
群›
那›