大势至菩萨 dàshì zhì púsà

Từ hán việt: 【đại thế chí bồ tát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大势至菩萨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại thế chí bồ tát). Ý nghĩa là: Đại Bồ tát Mahasthamaprapta, vị Bồ tát có sức mạnh vĩ đại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大势至菩萨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大势至菩萨 khi là Danh từ

Đại Bồ tát Mahasthamaprapta, vị Bồ tát có sức mạnh vĩ đại

Mahasthamaprapta Bodhisattva, the Great Strength Bodhisattva

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大势至菩萨

  • - 局势 júshì wěn 大家 dàjiā dōu 安心 ānxīn

    - Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.

  • - 那人势 nàrénshì 很大 hěndà

    - Thế lực của người đó rất lớn.

  • - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ shì 古代 gǔdài 世界 shìjiè 奇迹 qíjì 之一 zhīyī

    - Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.

  • - 大好形势 dàhǎoxíngshì

    - tình hình tốt đẹp

  • - 形势 xíngshì 大好 dàhǎo

    - tình hình rất tốt

  • - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • - yóu 大国 dàguó 繁盛 fánshèng zhì 西元前 xīyuánqián 586 nián 亡于 wángyú 巴比伦 bābǐlún 许多 xǔduō rén 被迫 bèipò 流亡 liúwáng

    - Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.

  • - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • - 大势所趋 dàshìsuǒqū

    - chiều hướng phát triển.

  • - 声势浩大 shēngshìhàodà

    - thanh thế lẫy lừng.

  • - 国势 guóshì 强大 qiángdà

    - thực lực quốc gia hùng mạnh

  • - 声势浩大 shēngshìhàodà

    - thanh thế to lớn

  • - 世界 shìjiè 大势 dàshì 鸟瞰 niǎokàn

    - nhìn bao quát tình hình thế giới.

  • - 千军万马 qiānjūnwànmǎ ( 形容 xíngróng 雄壮 xióngzhuàng de 队伍 duìwǔ 浩大 hàodà de 声势 shēngshì )

    - thiên binh vạn mã.

  • - 仗势欺人 zhàngshìqīrén 小男孩 xiǎonánhái 突然 tūrán 大叫 dàjiào

    - "Anh ta ỷ thế hiếp người" cậu nhóc đột nhiên hét lớn.

  • - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 膀大腰 bǎngdàyāo de 长得 zhǎngde zhēn 虎势 hǔshì

    - đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.

  • - 传媒 chuánméi wèi 这次 zhècì 演出 yǎnchū 大加 dàjiā 造势 zàoshì

    - Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.

  • - 日本 rìběn 黑道 hēidào zuì 至高无上 zhìgāowúshàng de 老大 lǎodà

    - Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.

  • - 风色 fēngsè 突然 tūrán biàn le 由南 yóunán 往北 wǎngběi guā 而且 érqiě 风势 fēngshì 渐渐 jiànjiàn 起来 qǐlai le

    - hướng gió đột nhiên thay đổi, thổi từ hướng nam lên hướng bắc, hơn nữa sức gió ngày càng mạnh hơn.

  • - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大势至菩萨

Hình ảnh minh họa cho từ 大势至菩萨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大势至菩萨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó , Bù , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Bội , Phụ
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTR (廿卜廿口)
    • Bảng mã:U+83E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao