Đọc nhanh: 夜总会 (dạ tổng hội). Ý nghĩa là: dạ tổng hội; hộp đêm (nơi ăn chơi hưởng lạc vào ban đêm của giới thượng lưu trong xã hội Tư bản.).
✪ dạ tổng hội; hộp đêm (nơi ăn chơi hưởng lạc vào ban đêm của giới thượng lưu trong xã hội Tư bản.)
资本主义社会的大都市中供有钱的人夜间吃喝玩儿乐的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜总会
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 长期 熬夜 会 引起 头痛
- Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.
- 长期 熬夜 会 有 不良 效果
- Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.
- 冬天 总 要 过去 , 春天 总会 来临
- Mùa đông rồi cũng qua đi, mùa xuân cuối cùng cũng đến.
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 奖金 会 从 总金额 中 扣除
- Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.
- 总有一天 你 会 明白
- Rồi một ngày nào đó con sẽ hiểu.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 习近平 总书记 会见 越共 总书记 阮富仲
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.
- 她 总是 在 聚会 上 卖弄
- Cô ấy luôn phô trương trong các bữa tiệc.
- 他 总想 一夜 暴富
- Anh ta luôn muốn phất lên sau một đêm.
- 等等 吧 , 事情 总会 过去 的
- Cứ từ từ, chuyện gì cũng sẽ qua mà.
- 总裁 今天 将 主持会议
- Tổng giám đốc hôm nay sẽ chủ trì cuộc họp.
- 小镇 深夜 总是 很 冷
- Thị trấn vào đêm khuya luôn rất yên tĩnh.
- 总之 , 他 不想 参加 会议
- Tóm lại, anh ấy không muốn tham gia cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜总会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜总会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
夜›
总›