Từ hán việt: 【diệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diệp). Ý nghĩa là: ánh sáng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ánh sáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晔

Hình ảnh minh họa cho từ 晔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yē , Yè
    • Âm hán việt: Diệp
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AOPJ (日人心十)
    • Bảng mã:U+6654
    • Tần suất sử dụng:Trung bình