Đọc nhanh: 多端中继器 (đa đoan trung kế khí). Ý nghĩa là: bộ lặp đa cổng.
Ý nghĩa của 多端中继器 khi là Danh từ
✪ bộ lặp đa cổng
multiport repeater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多端中继器
- 林中 有多禽
- Trong rừng có nhiều cầm thú.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 生活 中 的 阻碍 很多
- Trong cuộc sống có rất nhiều trở ngại.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 山中 多 泷 水 湍急
- Trong núi có nhiều nước chảy xiết.
- 许多 士兵 在 内战 中 阵亡
- Nhiều binh sĩ đã hy sinh trong cuộc nội chiến.
- 诡计多端
- lắm mưu ma chước quỷ
- 诡计多端
- nhiều mưu ma chước quỷ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多端中继器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多端中继器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
器›
多›
端›
继›