Đọc nhanh: 多端 (đa đoan). Ý nghĩa là: đa dạng; nhiều chủng loại. Ví dụ : - 变化多端 biến hoá đa dạng. - 诡计多端 lắm mưu ma chước quỷ
Ý nghĩa của 多端 khi là Tính từ
✪ đa dạng; nhiều chủng loại
多种多样
- 变化多端
- biến hoá đa dạng
- 诡计多端
- lắm mưu ma chước quỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多端
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 诡计多端
- lắm mưu ma chước quỷ
- 诡计多端
- nhiều mưu ma chước quỷ
- 作恶多端
- làm xấu nhiều mặt
- 变化多端
- biến hoá đa dạng
- 这份 清单 包含 多个 端
- Danh sách này bao gồm nhiều mục.
- 这项 改革 暴露 了 许多 弊端
- Cải cách này đã lộ ra nhiều điểm sai sót.
- 他 的 表情 变化多端
- Biểu cảm của anh ấy thay đổi không ngừng.
- 考试 的 题目 变化多端
- Đề thi thay đổi rất đa dạng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多端
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多端 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
端›