Đọc nhanh: 多种 (đa chủng). Ý nghĩa là: phong phú, nhiều loại, đa. Ví dụ : - 这必须涵盖多种 Nó phải tạo ra nhiều tình huống
Ý nghĩa của 多种 khi là Tính từ
✪ phong phú
diverse
✪ nhiều loại
many kinds of
✪ đa
multi-
✪ nhiều
multiple
- 这 必须 涵盖 多种
- Nó phải tạo ra nhiều tình huống
✪ đủ kiểu; đủ loại
具有多种多样的特征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多种
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 森林 里 有 多种 树
- Trong rừng rậm có nhiều loại cây.
- 药店 里 有 很 多种 药
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều loại thuốc.
- 地里 种 着 好多 黍
- Trong ruộng trồng rất nhiều cao lương.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 他们 种 了 很多 芭
- Họ trồng rất nhiều cỏ ba.
- 园里 种 了 很多 蕉
- Trong vườn trồng rất nhiều chuối.
- 爸爸 种 了 很多 葡萄树
- Bố tớ đã trồng rất nhiều nho.
- 我们 家种 了 很多 白菜
- Nhà chúng tôi trồng nhiều cải.
- 苍术 具有 多种 功效
- Thương truật có nhiều công hiệu.
- 花园里 种 了 很多 菊花
- Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.
- 屋子 近旁 种 着 许多 梨树
- Bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.
- 餐厅 有 很 多种 肚丝
- Nhà hàng có nhiều loại dạ dày bò thái sợi.
- 湖边 种 了 很多 杨柳
- Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.
- 这种 做法 有 很多 弊
- Cách làm này có rất nhiều nhược điểm.
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 这种 山竹 汁 多味 美
- Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.
- 失业 的 原因 多种多样
- Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
种›