多种 duō zhǒng

Từ hán việt: 【đa chủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多种" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa chủng). Ý nghĩa là: phong phú, nhiều loại, đa. Ví dụ : - Nó phải tạo ra nhiều tình huống

Từ vựng: HSK 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多种 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多种 khi là Tính từ

phong phú

diverse

nhiều loại

many kinds of

đa

multi-

nhiều

multiple

Ví dụ:
  • - zhè 必须 bìxū 涵盖 hángài 多种 duōzhǒng

    - Nó phải tạo ra nhiều tình huống

đủ kiểu; đủ loại

具有多种多样的特征

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多种

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 森林 sēnlín yǒu 多种 duōzhǒng shù

    - Trong rừng rậm có nhiều loại cây.

  • - 药店 yàodiàn yǒu hěn 多种 duōzhǒng yào

    - Trong hiệu thuốc có rất nhiều loại thuốc.

  • - 地里 dìlǐ zhǒng zhe 好多 hǎoduō shǔ

    - Trong ruộng trồng rất nhiều cao lương.

  • - 脾脏 pízàng yǒu 多种 duōzhǒng 功能 gōngnéng

    - Lá lách có nhiều chức năng.

  • - 他们 tāmen zhǒng le 很多 hěnduō

    - Họ trồng rất nhiều cỏ ba.

  • - 园里 yuánlǐ zhǒng le 很多 hěnduō jiāo

    - Trong vườn trồng rất nhiều chuối.

  • - 爸爸 bàba zhǒng le 很多 hěnduō 葡萄树 pútaoshù

    - Bố tớ đã trồng rất nhiều nho.

  • - 我们 wǒmen 家种 jiāzhòng le 很多 hěnduō 白菜 báicài

    - Nhà chúng tôi trồng nhiều cải.

  • - 苍术 cāngzhú 具有 jùyǒu 多种 duōzhǒng 功效 gōngxiào

    - Thương truật có nhiều công hiệu.

  • - 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 很多 hěnduō 菊花 júhuā

    - Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.

  • - 屋子 wūzi 近旁 jìnpáng zhǒng zhe 许多 xǔduō 梨树 líshù

    - Bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.

  • - 餐厅 cāntīng yǒu hěn 多种 duōzhǒng 肚丝 dǔsī

    - Nhà hàng có nhiều loại dạ dày bò thái sợi.

  • - 湖边 húbiān zhǒng le 很多 hěnduō 杨柳 yángliǔ

    - Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.

  • - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ yǒu 很多 hěnduō

    - Cách làm này có rất nhiều nhược điểm.

  • - 语言 yǔyán de 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Có nhiều loại ngôn ngữ.

  • - 工业原料 gōngyèyuánliào 种类 zhǒnglèi duō

    - nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.

  • - 金有 jīnyǒu 多种不同 duōzhǒngbùtóng 类型 lèixíng

    - Kim loại có nhiều loại khác nhau.

  • - 这种 zhèzhǒng 山竹 shānzhú zhī 多味 duōwèi měi

    - Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.

  • - 失业 shīyè de 原因 yuányīn 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多种

Hình ảnh minh họa cho từ 多种

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao