Đọc nhanh: 种类繁多 (chủng loại phồn đa). Ý nghĩa là: phong phú đa dạng (chủng loại).
Ý nghĩa của 种类繁多 khi là Danh từ
✪ phong phú đa dạng (chủng loại)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种类繁多
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 禽类 繁多
- Loài cầm thú rất nhiều.
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 绿茶 有 很多 种类
- Trà xanh có nhiều loại.
- 电脑 有 很多 种类
- Máy tính có rất nhiều loại.
- 这里 水果 种类 多
- Ở đây có nhiều loại trái cây.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 那家店 快餐 种类 多
- Cửa hàng đó có nhiều loại đồ ăn nhanh.
- 这个 餐厅 的 套餐 种类 很多
- Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.
- 这家 书店 有 很多 种类 的 报刊
- Cửa hàng sách này có nhiều loại báo chí khác nhau.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 现代 的 文字 种类 繁多
- Ngày nay có rất nhiều loại chữ viết khác nhau.
- 这个 工厂 的 器具 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại công cụ trong nhà máy này.
- 市场 上 有 多种 车辆 的 类型
- Trên thị trường có rất nhiều loại xe.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 这家 店 文具 种类 很多
- Cửa hàng này có nhiều loại văn phòng phẩm.
- 市场 上 的 水果 种类 繁多
- Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种类繁多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种类繁多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
种›
类›
繁›