多工运作 duō gōng yùnzuò

Từ hán việt: 【đa công vận tá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多工运作" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa công vận tá). Ý nghĩa là: đa luồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多工运作 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多工运作 khi là Tính từ

đa luồng

multithreading

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多工运作

  • - 三百多名 sānbǎiduōmíng 工作人员 gōngzuòrényuán

    - hơn ba trăm công nhân viên.

  • - 手底下 shǒudǐxià 工作 gōngzuò duō

    - nhiều việc phải làm

  • - zài 评奖 píngjiǎng 大会 dàhuì shàng 许多 xǔduō 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 受到 shòudào le 褒奖 bāojiǎng

    - có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.

  • - 渔业 yúyè 帮助 bāngzhù 很多 hěnduō rén 找到 zhǎodào 工作 gōngzuò

    - Ngành ngư nghiệp giúp nhiều người có việc làm.

  • - 工作 gōngzuò 计划 jìhuà zhōng 包括 bāokuò 多项 duōxiàng 事项 shìxiàng

    - Kế hoạch làm việc bao gồm nhiều hạng mục.

  • - 为了 wèile 做好 zuòhǎo 防疫 fángyì 工作 gōngzuò 河内 hénèi 设立 shèlì le 很多 hěnduō 检疫站 jiǎnyìzhàn

    - Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.

  • - 工厂 gōngchǎng 正在 zhèngzài 运作 yùnzuò

    - Nhà máy đang vận hành.

  • - 很多 hěnduō 上班族 shàngbānzú bèi 工作 gōngzuò 焦头烂额 jiāotóulàné hěn 需要 xūyào 有个 yǒugè 纾解 shūjiě 压力 yālì de 方法 fāngfǎ

    - Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!

  • - 工作 gōngzuò 多得 duōde 措手不及 cuòshǒubùjí

    - Việc nhiều quá, không kịp làm!

  • - 现场 xiànchǎng 工作人员 gōngzuòrényuán 表示 biǎoshì 女子 nǚzǐ 20 多岁 duōsuì 当时 dāngshí 双目 shuāngmù 紧闭 jǐnbì 满身是汗 mǎnshēnshìhàn

    - Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.

  • - 工作 gōngzuò shàng 没有 méiyǒu 经验 jīngyàn qǐng nín duō 指拨 zhǐbō

    - trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.

  • - 整风运动 zhěngfēngyùndòng 推动 tuīdòng le 工作 gōngzuò de 开展 kāizhǎn

    - Phong trào cái chính đã phát triển công tác.

  • - 工厂 gōngchǎng 正在 zhèngzài 运作 yùnzuò 生产线 shēngchǎnxiàn

    - Nhà máy đang vận hành dây chuyền sản xuất.

  • - 老板 lǎobǎn le 很多 hěnduō 工作 gōngzuò

    - Sếp giao cho tôi rất nhiều công việc.

  • - 此项工作 cǐxiànggōngzuò 我们 wǒmen 往日 wǎngrì 了解 liǎojiě shén shǎo 惟其 wéiqí shén shǎo 所以 suǒyǐ gèng 多方 duōfāng 探讨 tàntǎo

    - công tác này trước đây chúng tôi hiểu quá ít, chính vì hiểu quá ít, cho nên càng phải tìm hiểu từ nhiều phía.

  • - 除了 chúle 那么 nàme duō 工作 gōngzuò 还有 háiyǒu 财务 cáiwù 困难 kùnnán

    - Ngoài rất nhiều công việc, anh cũng gặp khó khăn về tài chính.

  • - zài 财政 cáizhèng kǒu 工作 gōngzuò 多年 duōnián

    - Anh ấy làm ở bộ phận tài chính nhiều năm.

  • - 大多数 dàduōshù 工作 gōngzuò 场所 chǎngsuǒ 现在 xiànzài dōu 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.

  • - 工作量 gōngzuòliàng 浸多 jìnduō le

    - Lượng công việc đã dần dần nhiều.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 工作母机 gōngzuòmǔjī 运作 yùnzuò

    - Có rất nhiều máy cái hoạt động ở đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多工运作

Hình ảnh minh họa cho từ 多工运作

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多工运作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao