Đọc nhanh: 多层大厦 (đa tằng đại hạ). Ý nghĩa là: tòa nhà nhiều tầng.
Ý nghĩa của 多层大厦 khi là Danh từ
✪ tòa nhà nhiều tầng
multistory building
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多层大厦
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 高楼大厦
- nhà cao cửa rộng.
- 微笑 大笑 , 多多益善
- Cười càng nhiều càng tốt.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 大海 深处 有 许多 奥秘
- Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 这座 大厦 有 二十 层
- Tòa lâu đài này có 20 tầng.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多层大厦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多层大厦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厦›
多›
大›
层›