Đọc nhanh: 多层材 (đa tằng tài). Ý nghĩa là: ván ép.
Ý nghĩa của 多层材 khi là Danh từ
✪ ván ép
plywood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多层材
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 我 喜欢 多层 蛋糕
- Tôi thích bánh kem nhiều tầng.
- 这里 有 很多 材料
- Ở đây có nhiều vật liệu.
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 楼高 可 三十多 层
- Chiều cao tòa nhà khoảng chừng hơn 30 tầng.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 富裕 的 阶层 拥有 更 多 的 机会
- Tầng lớp giàu có nhiều cơ hội hơn.
- 我们 需要 多种 食材
- Chúng tôi cần nhiều loại nguyên liệu.
- 我们 需要 更 多 的 材
- Chúng tôi cần thêm nguyên liệu.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多层材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多层材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
层›
材›