Đọc nhanh: 外腰身压定位线 (ngoại yêu thân áp định vị tuyến). Ý nghĩa là: Ép TCM.
Ý nghĩa của 外腰身压定位线 khi là Động từ
✪ Ép TCM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外腰身压定位线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 只身 在外
- một mình ở xa; sống lẻ loi bên ngoài.
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 紫外线 能 杀毒
- Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 涉外 定点 饭店
- khách sạn dành cho khách quốc tế
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外腰身压定位线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外腰身压定位线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
压›
外›
定›
线›
腰›
身›