Đọc nhanh: 鞋头片印刷定位线 (hài đầu phiến ấn xoát định vị tuyến). Ý nghĩa là: In định vị mặt phải MTM.
Ý nghĩa của 鞋头片印刷定位线 khi là Từ điển
✪ In định vị mặt phải MTM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头片印刷定位线
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 这 玩意 一定 是 用 只读 记忆 晶片
- Thứ này phải có một số loại chip ROM nguyên thủy!
- 鞋 刷子
- bàn chải đánh giày.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 鞋 刷子
- bàn chải giày.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋头片印刷定位线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋头片印刷定位线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
刷›
印›
头›
定›
片›
线›
鞋›