Đọc nhanh: 外国旅游者 (ngoại quốc lữ du giả). Ý nghĩa là: du khách nước ngoài.
Ý nghĩa của 外国旅游者 khi là Danh từ
✪ du khách nước ngoài
foreign traveler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国旅游者
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 国内 旅游
- Du lịch trong nước.
- 我们 计划 明年 去 国外 旅游
- Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 我 明年 想 去 法国 旅游
- Năm sau tôi muốn đi du lịch Pháp.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 欢迎 来 中国 旅游
- Chào mừng bạn đến Trung Quốc du lịch.
- 他 从 外地 来 旅游
- Anh ấy từ nơi khác đến du lịch.
- 我 打算 去 中国 旅游
- Tôi dự định đi Trung Quốc du lịch.
- 我 想 去 德国 旅游
- Tôi muốn đi sang Đức du lịch.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
- 国内 旅游 非常 受欢迎
- Du lịch nội địa rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外国旅游者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外国旅游者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
外›
旅›
游›
者›